|
|
|
|
LEADER |
01705pam a22004578a 4500 |
001 |
00033274 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150525s2014 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T450CH
|a 025
|
245 |
1 |
0 |
|b The organization of information
|a Tổ chức thông tin
|c Arlene G. Taylor, Daniel N. Joudrey; Nguyễn Thị Ngọc Mai,.. [và những người khác] (dịch); Nghiêm Xuân Hy (hiệu đính bản dịch)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thế giới
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 676 tr.
|c 21 cm.
|b minh họa
|
490 |
# |
# |
|a Library and information science text series
|
500 |
# |
# |
|a Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
653 |
# |
# |
|a Tổ chức thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Thư viện
|
653 |
# |
# |
|a Siêu dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống
|
700 |
1 |
# |
|a Joudrey, Daniel N.
|e tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nghiêm, Minh Thảo
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Taylor, Arlene G.
|e tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Việt Linh
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Trang Nhung
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Nhị
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hạnh
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kim Loan
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Ngọc Mai
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048891
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048883, KGT.0048891
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048883
|j KGT.0048891
|j KD.0016686
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016686
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 25/5/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|