|
|
|
|
LEADER |
01013pam a22003378a 4500 |
001 |
00033295 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150604s2000 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 18500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 531.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ, Sanh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập cơ học
|n Tập 1
|c Đỗ Sanh (ch.b); Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ
|p Tĩnh học và động học
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 2000
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Động học
|
653 |
# |
# |
|a Tĩnh học
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Doãn Hồng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Nhật Lệ
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049011
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049011
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049011
|
910 |
# |
# |
|d 7/5/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|