Toán học cao cấp A2 Dùng cho sinh viên cao đẳng sư phạm vật lí
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01302pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00033300 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 150608s2000 ||||||Viesd | ||
020 | |c 16900 | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 515 |b T406H |
100 | 0 | # | |a Đỗ Đình Thanh |
245 | 0 | 0 | |a Toán học cao cấp A2 |b Dùng cho sinh viên cao đẳng sư phạm vật lí |c Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần |
260 | # | # | |a H. |b Giáo dục |c 2000 |
300 | # | # | |a 248 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đạo tạo |
650 | # | 4 | |a Hàm số |
650 | # | 4 | |a Đạo hàm |
653 | # | # | |a Phương trình tích phân |
653 | # | # | |a Phương trình vi phân |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Phúc Thuần |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0001248, KGT.0001249, KGT.0001250, KGT.0001251, KGT.0001252, KGT.0001253, KGT.0001254, KGT.0001255, KGT.0001256, KGT.0001257, KGT.0001258, KGT.0001259, KGT.0001260, KGT.0001261, KGT.0001262, KGT.0001263, KGT.0001264, KGT.0001265, KGT.0001266, KGT.0001267, KGT.0032497 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0049130 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005839 |
852 | # | # | |j KGT.0049130 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 08/06/2015 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |