Giáo trình đánh giá trong giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Huế
Đại học Huế
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02364pam a22003618a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00033305 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 150609s2014 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 75000 |a 9786049121463 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 371.26 |b GI108TR |
100 | 1 | # | |a Trần, Văn Hiếu |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đánh giá trong giáo dục |c Trần Văn Hiếu |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ nhất |
260 | # | # | |a Huế |b Đại học Huế |c 2014 |
300 | # | # | |a 156 tr. |c 21 cm. |
504 | # | # | |a Thư mục: tr. 115-116.- phụ lục: tr. 117-156 |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Đánh giá |
653 | # | # | |a Phương pháp |
653 | # | # | |a Kết quả |
653 | # | # | |a Học tập |
653 | # | # | |a Giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0049083 |j KGT.0049085 |j KGT.0049086 |j KGT.0049088 |j KGT.0049089 |j KGT.0049091 |j KGT.0049092 |j KGT.0049094 |j KGT.0049095 |j KGT.0049097 |j KGT.0049098 |j KGT.0049100 |j KGT.0049102 |j KGT.0049103 |j KGT.0049105 |j KGT.0049106 |j KGT.0049108 |j KGT.0049109 |j KGT.0049111 |j KGT.0049112 |j KGT.0049114 |j KGT.0049115 |j KGT.0049118 |j KGT.0049119 |j KGT.0049121 |j KGT.0049072 |j KGT.0049074 |j KGT.0049075 |j KGT.0049077 |j KGT.0049078 |j KGT.0049080 |j KGT.0049081 |j KD.0016701 |j KGT.0049073 |j KGT.0049076 |j KGT.0049079 |j KGT.0049082 |j KGT.0049084 |j KGT.0049087 |j KGT.0049090 |j KGT.0049093 |j KGT.0049096 |j KGT.0049099 |j KGT.0049101 |j KGT.0049104 |j KGT.0049107 |j KGT.0049110 |j KGT.0049113 |j KGT.0049116 |j KGT.0049120 |
852 | # | # | |j KGT.0049072, KGT.0049073, KGT.0049074, KGT.0049075, KGT.0049076, KGT.0049077, KGT.0049078, KGT.0049079, KGT.0049080, KGT.0049081, KGT.0049082, KGT.0049083, KGT.0049084, KGT.0049085, KGT.0049086, KGT.0049087, KGT.0049088, KGT.0049089, KGT.0049090, KGT.0049091, KGT.0049092, KGT.0049093, KGT.0049094, KGT.0049095, KGT.0049096, KGT.0049097, KGT.0049098, KGT.0049099, KGT.0049100, KGT.0049101, KGT.0049102, KGT.0049103, KGT.0049104, KGT.0049105, KGT.0049106, KGT.0049107, KGT.0049108, KGT.0049109, KGT.0049110, KGT.0049111, KGT.0049112, KGT.0049113, KGT.0049114, KGT.0049115, KGT.0049116, KGT.0049117, KGT.0049118, KGT.0049119, KGT.0049120, KGT.0049121 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0016701 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0049072 |
910 | 0 | # | |a kchi |d 9/6/2015 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |