|
|
|
|
LEADER |
01345aam a22003978a 4500 |
001 |
00033307 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150609s2014 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 69000
|a 9786049381621
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 004.6
|b Đ305T
|
245 |
1 |
0 |
|a Điện toán đám mây
|c Huỳnh Quyết Thắng (ch.b), Nguyễn Hữu Đức, Doãn Trung Tùng,..[và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Bách khoa Hà Nội
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 138 tr.
|c 24 cm.
|b hỉnh vẽ, bảng
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.135
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
653 |
# |
# |
|a Điện toán đám mây
|
700 |
1 |
# |
|a Doãn, Trung Tùng
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Quyết Thắng
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Bình Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Việt Trung
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049069, KGT.0049070
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049069
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016703
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016703
|j KGT.0049069
|j KGT.0049070
|
910 |
0 |
# |
|d 9/6/2015
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|