|
|
|
|
LEADER |
01100pam a22003498a 4500 |
001 |
00033318 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150610s2006 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 33000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 577
|b S312QU
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hoàng Trí
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh quyển và các khu dự trữ sinh quyển
|c Nguyễn Hoàng Trí
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 233 tr.
|c 24 cm.
|b minh họa
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 229-233
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Trái đất
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái học
|
653 |
# |
# |
|a Sinh quyển
|
653 |
# |
# |
|a Quần thể
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016710
|j KM.0018034
|j KM.0018035
|j KM.0018037
|j KM.0018036
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016710
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018034, KM.0018035, KM.0018036, KM.0018037
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 10/6/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|