|
|
|
|
LEADER |
01177pam a22003618a 4500 |
001 |
00033320 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150610s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 38000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 660.6
|b C455NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Ty
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ sinh học
|c Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành
|n Tập năm
|p Công nghệ vi sinh và môi trường
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 171
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ vi sinh
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Vi sinh vật
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Nguyên Thành
|
852 |
# |
# |
|j KM.0020962
|j KD.0016712
|j KM.0020861
|j KM.0020961
|j KM.0025697
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016712
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0020861, KM.0020961, KM.0020962
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 10/6/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|