|
|
|
|
LEADER |
01607aam a22003978a 4500 |
001 |
00033322 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150612s2015 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045421354
|c 69000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630.959 7
|b Đ301L
|
245 |
1 |
0 |
|a Địa lí nông- lâm- thủy sản Việt Nam
|c Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông (đồng ch.b); Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung, Phạm Ngọc Trụ, Vũ Thị Kim Cúc
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 283 tr.
|b bảng
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 281-283
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Lâm nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mỹ Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thông
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Tuệ
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Trang Thanh
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Ngọc Trụ
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thị Kim Cúc
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049235, KGT.0049236, KGT.0049237, KGT.0049238
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049235, KGT.0052225, KGT.0052226, KGT.0052227, KGT.0052228, KGT.0052229
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016714
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052228
|j KGT.0049235
|j KGT.0049236
|j KGT.0049238
|j KGT.0052227
|j KD.0016714
|j KGT.0049237
|j KGT.0052225
|j KGT.0052226
|j KGT.0052229
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 12/6/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|