|
|
|
|
LEADER |
01181pam a22003018a 4500 |
001 |
00033329 |
005 |
20200730160700.0 |
008 |
150619s2014 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045811368
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428.007 1
|b T550NG
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ, Minh Hùng
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ ngữ Anh - Việt giáo dục học ngôn ngữ và ngoại ngữ tiếng Anh
|c Đỗ Minh Hùng
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese terms of Language education and English as a foreign Language
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 304 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dạy và học
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Từ ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Người nói tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049240, KGT.0049241, KGT.0049242, KGT.0049243
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016717
|j KGT.0049241
|j KGT.0049242
|j KGT.0049240
|j KGT.0049243
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016717
|
910 |
0 |
# |
|d 19/06/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|