|
|
|
|
LEADER |
00956pam a22003138a 4500 |
001 |
00033342 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150708s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786048502324
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b V115B
|a 344.597
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|b Tổng cục Thể dục thể thao
|
245 |
0 |
0 |
|a Văn bản quy phạm pháp luật về Thể dục thể thao năm 2012 - 2013
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục thể thao
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Quy phạm pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Thể thao
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016731
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016731
|b Kho đọc
|
910 |
0 |
# |
|d 9/7/2015
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|