|
|
|
|
LEADER |
01020pmm a22002898a 4500 |
001 |
00033368 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150717s2010 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b GI108T
|
100 |
1 |
# |
|a Tưởng, Tổ Khang
|
245 |
1 |
0 |
|a Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống
|b Trình độ trung cấp
|c Tưởng Tổ Khang
|h nguồn liệu điện tử
|
246 |
0 |
1 |
|a Speak up
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trí việt
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
500 |
# |
# |
|a Song ngữ Anh - Việt
|
650 |
# |
4 |
|a Giao tiếp
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049402
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003365, DPT.0003386
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008565
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003365
|j DPT.0003386
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 17/07/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|