|
|
|
|
LEADER |
01744pam a22003978a 4500 |
001 |
00033369 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150721s2014 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 57000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.133
|b T116C
|
245 |
0 |
0 |
|a Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
|b Dành cho giáo viên mầm non .Từ Module MN 28 đến 32
|c Trần Yến Mai, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga, Hoàng Công Dụng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2014
|b Đại học sư phạm
|
300 |
# |
# |
|a 270 tr.
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Cục nhà giáo và cán bộ quản lí cơ sở giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Thiết bị dạy học
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Công Dụng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn,Thị Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Phùng, Thị Tường
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Yến Mai
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049403, KGT.0049404, KGT.0049405, KGT.0049406
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049403
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016750
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049403
|j KGT.0049405
|j KGT.0049406
|j KD.0016750
|j KGT.0049404
|
910 |
# |
# |
|a kchi
|d 21/7
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|