|
|
|
|
LEADER |
01502pam a22003978a 4500 |
001 |
00033392 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150810s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 230000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 590.959 7
|b S102Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Sách đỏ Việt Nam
|c Nguyễn Tiến Bân, Trần Đình Lý, Nguyễn Tập,..[và những người khác]
|n Phần 2
|p Thực vật
|
246 |
0 |
1 |
|a Vietnam red data book
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 611tr., 160tr. ảnh màu
|b minh họa
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ. Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khắc Khôi
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Nghĩa Thìn
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Tiến Bân
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Tập
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Tiến
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đình Lý
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Văn Dũng
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018047
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016774
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016774
|j KM.0018047
|
910 |
|
|
|d 10/08/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|