|
|
|
|
LEADER |
01161pam a22003018a 4500 |
001 |
00033409 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150826s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 450000
|a 9786047501816
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 315.97
|b N304GI
|
110 |
1 |
# |
|a Tổng cục thống kê
|b Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám thống kê Việt Nam năm 2014
|b Statistical yearbook of Vietnam 2014
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 940 tr.
|b biểu đồ
|c 25 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng cục Thống kê
|
546 |
# |
# |
|a Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
653 |
# |
# |
|a Niên giám thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Sách song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018054
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016785
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018054
|j KD.0016785
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 26/08/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|