|
|
|
|
LEADER |
00939pam a22003018a 4500 |
001 |
00033420 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150903s2011 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.815
|b L504TH
|
110 |
1 |
# |
|a Tổng cục thể dục thể thao
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật thi đấu võ cổ truyền Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục thể thao
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 83 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Luật
|
650 |
# |
4 |
|a Võ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Thi đấu
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Võ cổ truyền
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049525, KGT.0049526
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049525
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016804
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049526
|j KD.0016804
|j KGT.0049525
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 3/9
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|