|
|
|
|
LEADER |
01191pam a22002898a 4500 |
001 |
00033426 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150903s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 54000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.440 71
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm. Nguyên Phùng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình thể dục
|b Sách dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng sư phạm thể dục thể thao
|c Phạm Nguyên Phùng (ch.b); Trần Tuyết Lan, Hoàng Minh Thuận (b.s)
|n Tập 2
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục thể thao
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trừng Đại học sư phạm thể dục thể thao Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Thể dục thể thao
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Minh Thuận
|e biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|e biên soạn
|a Trần, Tuyết Lan
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016811
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016811
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 3/9
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|