|
|
|
|
LEADER |
00973pam a22003018a 4500 |
001 |
00033428 |
005 |
20180404080449.0 |
008 |
150904s2004 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 37500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 951.05
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Huy Quý
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử hiện đại Trung Quốc
|c Nguyễn Huy Quý
|b Sách tham khảo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 388 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hiện đại
|
653 |
# |
# |
|a Chính trị
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Độc lập
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Nhân vật
|
653 |
# |
# |
|a Sự kiện
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021880, KM.0022617
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022617
|j KD.0016813
|j KM.0021880
|j KM.0024908
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016813
|
910 |
|
|
|d 04/09/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|