|
|
|
|
LEADER |
01119pam a22003978a 4500 |
001 |
00033429 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150911s2015 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 9786045833421
|c 148000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421J
|
110 |
1 |
# |
|a New Oriental Education & Technology Group
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL Junior Vocabulary practice
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 170 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Từ Vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
700 |
|
|
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050871, KGT.0050872
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050871
|j KD.0016820
|j KGT.0050872
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016820
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050871
|
910 |
0 |
# |
|d 11/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|