|
|
|
|
LEADER |
01160pam a22003738a 4500 |
001 |
00033434 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150911s2007 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 128000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b H431O
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chú giải
|
245 |
1 |
0 |
|a Hooked on TOEFL listening cram course
|c Lê Huy Lâm (chú giải)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 431 tr.
|c 26 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by LinguaForum, Inc, Korea, 2006-2007
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049277, KGT.0049276, KGT.0049278
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049278
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049277
|j KGT.0049278
|j KD.0016824
|j KGT.0049276
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016824
|
910 |
0 |
# |
|d 11/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|