|
|
|
|
LEADER |
01272pam a22003738a 4500 |
001 |
00033435 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150911s2006 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M458TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Tuyển chọn, chú giải
|
245 |
1 |
0 |
|a 100 bài tập tiếng Anh điền từ vào ô trống
|c Lê Huy Lâm (tuyển chọn, chú giải)
|b Dành cho học sinh thi Tú tài và Đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi,.....
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Điền từ
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049629, KGT.0049632, KGT.0049630, KGT.0049631
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049629
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016825
|j KGT.0049631
|j KGT.0049629
|j KGT.0049632
|j KGT.0049630
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016825
|
910 |
0 |
# |
|d 11/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|