|
|
|
|
LEADER |
01379pam a22004338a 4500 |
001 |
00033439 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150911s2007 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|b N511A
|a 428
|
245 |
1 |
0 |
|a Number activities
|c David Kirby, Roy Preston, Graham Wise (tác giả); John Haslam, Heather Dale (minh họa); Lê Huy Lâm (dịch)
|b Vui học số
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 144 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a I can learn
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by Egmont UK, 2006
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Học số
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
700 |
1 |
# |
|a Dale, Heather
|e Minh họa
|
700 |
1 |
# |
|a Haslam, John
|e Minh họa
|
700 |
1 |
# |
|a Kirkby, David
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Preston, Roy
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Wise, Graham
|e Tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049640, KGT.0049641
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049640
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016829
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016829
|j KGT.0049640
|j KGT.0049641
|
910 |
0 |
# |
|d 11/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|