|
|
|
|
LEADER |
01154pam a22003738a 4500 |
001 |
00033442 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150914s2015 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 158000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M109T
|
100 |
1 |
# |
|a Hahn, Richie
|
245 |
1 |
0 |
|a Master TOEFL Junior Advanced
|c Richie Hahn
|b CEFR Level B2. Reading comprehension
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 132 tr.
|c 27 cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đọc hiểu
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049387, KGT.0049388, KGT.0049389
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049387
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049388
|j KGT.0049389
|j KD.0016832
|j KGT.0049387
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016832
|
910 |
0 |
# |
|d 14/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|