|
|
|
|
LEADER |
01138pmm a22003618a 4500 |
001 |
00033443 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150914s2015 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M109T
|
100 |
1 |
# |
|a Hahn, Richie
|
245 |
1 |
0 |
|a Master TOEFL Junior Advanced
|c Richie Hahn
|b CEFR Level B2. Reading comprehension
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Đọc hiểu
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003869
|j DPT.0003870
|j DPT.0003871
|j DPT.0004320
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003869, DPT.0003870, DPT.0003871
|
910 |
0 |
# |
|d 14/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|