|
|
|
|
LEADER |
01098pam a22003738a 4500 |
001 |
00033450 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150914s2011 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 156000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b G434T
|
100 |
1 |
# |
|a Ko, Kyeong Hee
|
245 |
1 |
0 |
|n Volume 1
|a Gorilla TOEIC actual tests
|c Ko Kyeong Hee, Lee Ri Ra
|
260 |
# |
# |
|c 2011
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|
300 |
# |
# |
|a 204 tr.
|c 26 cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by Darakwon, Inc, 2011
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
700 |
1 |
# |
|a Lee, Ri Ra
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0051117, KGT.0051118
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051117
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051117
|j KD.0016836
|j KGT.0051118
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016836
|
910 |
0 |
# |
|d 14/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|