|
|
|
|
LEADER |
01243pam a22003618a 4500 |
001 |
00033458 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150914s2006 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 36000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Chọn lọc và chú giải
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh tổng quát dành cho học sinh thi vào lớp 10 chuyên ngữ
|c Nguyễn Thành Yến (chọn lọc và chú giải)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 264 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập trắc nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 10
|
653 |
# |
# |
|a Học sinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049378, KGT.0049379, KGT.0049380, KGT.0049381
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016840
|j KGT.0049378
|j KGT.0049380
|j KGT.0049381
|j KGT.0049379
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016840
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049378
|
910 |
0 |
# |
|d 14/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|