|
|
|
|
LEADER |
01230pam a22003738a 4500 |
001 |
00033459 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150914s2011 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 118000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên khách sạn
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch)
|b Spoken English for hotel staff
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 325 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Khách sạn
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Thuận
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050806, KGT.0050807, KGT.0050808, KGT.0050809
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050806
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050806
|j KGT.0050808
|j KGT.0050809
|j KD.0016841
|j KGT.0050807
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016841
|
910 |
0 |
# |
|d 14/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|