|
|
|
|
LEADER |
01133pam a22003258a 4500 |
001 |
00033461 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150914s2011 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 58000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b Đ104TH
|a 338.4
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Đàm thoại tiếng Anh cho dịch vụ nhà hàng
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|b English conversation for restaurant service
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 182 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Nhà hàng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050836, KGT.0050837, KGT.0050838, KGT.0050839
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050836
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050837
|j KGT.0050838
|j KD.0016842
|j KGT.0050836
|j KGT.0050839
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016842
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 14/9
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|