|
|
|
|
LEADER |
01121pmm a22003498a 4500 |
001 |
00033463 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150914s2010 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M458NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a 1300 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thông dụng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu câu
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003437
|j DPT.0003795
|j DPT.0003440
|j DPT.0004329
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003437, DPT.0003440, DPT.0003795
|
910 |
0 |
# |
|d 14/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|