|
|
|
|
LEADER |
01115pam a22003618a 4500 |
001 |
00033464 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150914s2011 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 88000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b L527PH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Luyện phát âm theo giọng Mỹ
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|c 21 cm.
|e 2 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Phát âm
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Giọng Mỹ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050722
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0051002
|j KGT.0051011
|j KD.0016844
|j KGT.0051001
|j KGT.0050722
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050722, KGT.0051001, KGT.0051002, KGT.0051011
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016844
|
910 |
0 |
# |
|d 14/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|