|
|
|
|
LEADER |
01120pmm a22003498a 4500 |
001 |
00033487 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150916s2010 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ phòng
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Nhân viên
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003556
|j DPT.0003780
|j DPT.0003555
|j DPT.0003779
|j DPT.0004317
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003779, DPT.0003555, DPT.0003556, DPT.0003780
|
910 |
0 |
# |
|d 16/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|