|
|
|
|
LEADER |
01353pam a22003858a 4500 |
001 |
00033488 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150916s2011 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 88000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh đàm thoại theo phương pháp cấp tốc
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 264 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
490 |
# |
# |
|a Sách học tiếng Anh dành cho những người đi học tập và công tác ở nước ngoài
|
653 |
# |
# |
|a Cấp tốc
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Sáng
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0051013, KGT.0051014, KGT.0051015, KGT.0051016
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016817
|j KGT.0051013
|j KGT.0051014
|j KGT.0051016
|j KGT.0051015
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016817
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0051013
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 16/9
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|