|
|
|
|
LEADER |
01256pam a22003858a 4500 |
001 |
00033490 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150916s2001 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b PH121T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Giới thiệu
|
245 |
1 |
0 |
|a Phân tích từ loại, phân tích câu và cú pháp
|c Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
|b Parasing, analysis & syntax
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 57 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Câu
|
653 |
# |
# |
|a Cú pháp
|
653 |
# |
# |
|a Từ loại
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Phân tích
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049616, KGT.0049617, KGT.0049618, KGT.0049619
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049616
|j KGT.0049617
|j KGT.0049619
|j KD.0016818
|j KGT.0049618
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016818
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049616
|
910 |
0 |
# |
|d 16/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|