|
|
|
|
LEADER |
01215pam a22003858a 4500 |
001 |
00033492 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150916s2010 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550H
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự học cụm động từ tiếng Anh
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch)
|b Two word verbs
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 81 tr.
|c 14 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cụm động từ
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Thuận
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049836, KGT.0049838, KGT.0049837, KGT.0050865
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049836
|j KGT.0049838
|j KGT.0049837
|j KGT.0050865
|j KD.0016855
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016855
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049838
|
910 |
0 |
# |
|d 16/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|