|
|
|
|
LEADER |
01091pmm a22003858a 4500 |
001 |
00033494 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150916s2011 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh cho tài xế taxi
|c Lê Huy Lâm (biên dịch)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tài xế
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Taxi
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003545, DPT.0003650
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003650
|j DPT.0003545
|j DPT.0004340
|
910 |
0 |
# |
|d 16/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|