|
|
|
|
LEADER |
01237pam a22003858a 4500 |
001 |
00033508 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150917s2001 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b C125TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nandy, Milon
|
245 |
1 |
0 |
|a Cấu trúc so sánh và ẩn dụ
|c Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
|b Similes & metaphors
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 48 tr.
|c 23 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng Anh căn bản
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ẩn dụ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a So sánh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Giới thiệu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050819, KGT.0050820, KGT.0050821, KGT.0050822
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050819
|j KGT.0050820
|j KGT.0050822
|j KD.0016865
|j KGT.0050821
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016865
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050819
|
910 |
0 |
# |
|d 17/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|