|
|
|
|
LEADER |
01127pam a22003858a 4500 |
001 |
00033512 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150917s2013 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 160000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh trong phỏng vấn
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Xin việc
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Phỏng vấn
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050797
|j KGT.0050798
|j KGT.0050799
|j KGT.0050811
|j KD.0016875
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016875
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050797
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050797, KGT.0050798, KGT.0050799, KGT.0050811
|
910 |
0 |
# |
|d 17/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|