|
|
|
|
LEADER |
01109pmm a22003738a 4500 |
001 |
00033513 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150917s2013 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh trong phỏng vấn
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời đại
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 21 cm.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Xin việc
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Phỏng vấn
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003692
|j DPT.0003693
|j DPT.0003691
|j DPT.0003694
|j DPT.0004341
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003691, DPT.0003692, DPT.0003693, DPT.0003694
|
910 |
0 |
# |
|d 17/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|