|
|
|
|
LEADER |
01387pam a22004098a 4500 |
001 |
00033518 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150917s2001 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T312T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Giới thiệu
|
245 |
1 |
0 |
|a Tính từ, mạo từ, trạng từ và lời nói trực tiếp/ gián tiếp
|c Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
|b Adjectives, articles, adverbs & speech
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 58 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Lời nói trực tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Lời nói gián tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Mạo từ
|
653 |
# |
# |
|a Tính từ
|
653 |
# |
# |
|a Trạng từ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049582
|j KD.0016880
|j KGT.0051018
|j KGT.0049627
|j KGT.0051017
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016880
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049582
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049582, KGT.0049627, KGT.0051017, KGT.0051018
|
910 |
0 |
# |
|d 17/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|