|
|
|
|
LEADER |
01208pam a22003858a 4500 |
001 |
00033519 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150917s2010 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 82000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M458TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a 130 bài đối thoại tiếng Anh điển hình
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 286 tr.
|c 21 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Thuận
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049344, KGT.0049345, KGT.0049346, KGT.0049347
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049344
|j KGT.0049346
|j KGT.0049347
|j KD.0016881
|j KGT.0049345
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016881
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049347
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 17/9
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|