|
|
|
|
LEADER |
01295pam a22004098a 4500 |
001 |
00033526 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150917s2006 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 68000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b TH107NG
|
245 |
1 |
0 |
|a Thành ngữ Anh - Việt
|c Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 457 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung Tánh
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn,Thanh Yến
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Văn Thành
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049725, KGT.0049726, KGT.0050994, KGT.0050995
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049725
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016886
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049726
|j KGT.0050995
|j KD.0016886
|j KGT.0050994
|j KGT.0049725
|
910 |
0 |
# |
|d 17/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|