|
|
|
|
LEADER |
01194pam a22003978a 4500 |
001 |
00033530 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150918s2014 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 198000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b K207W
|
110 |
1 |
# |
|a Collins Cobuild
|
245 |
1 |
0 |
|b Vocabulary for Cambridge English: First (FCE) and First for schools
|a Key words for Cambridge English first
|
260 |
# |
# |
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|a T.P. Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 445 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by HarperCollins Publishers Ltd, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049739, KGT.0049740
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049740
|j KD.0016889
|j KGT.0049739
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016889
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049739
|
910 |
0 |
# |
|d 18/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|