|
|
|
|
LEADER |
01251pam a22003978a 4500 |
001 |
00033534 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150918s2010 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 68000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng- Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b S550D
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Sử dụng tiếng Anh đàm thoại trong cuộc sống hàng ngày
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 300 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hàng ngày
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đàm thoại
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Sáng
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049899, KGT.0049900, KGT.0049901, KGT.0049898
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016893
|j KGT.0049900
|j KGT.0049901
|j KGT.0049898
|j KGT.0049899
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016893
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049898
|
910 |
0 |
# |
|d 18/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|