|
|
|
|
LEADER |
01174pam a22003858a 4500 |
001 |
00033537 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150918s2007 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 40000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng- Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b NH556M
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Những mẫu thư xã giao bằng tiếng Anh
|c Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 242 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu thư
|
653 |
# |
# |
|a Xã giao
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050942
|j KGT.0050943
|j KGT.0050706
|j KD.0016895
|j KGT.0050941
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016895
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050706
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050706, KGT.0050941, KGT.0050942, KGT.0050943
|
910 |
0 |
# |
|d 18/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|