|
|
|
|
LEADER |
01148pam a22003858a 4500 |
001 |
00033544 |
008 |
150918s2011 ||||||Engsd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 808.004
|b T400E
|
100 |
1 |
# |
|a Hwang, Su-yeon
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEIC writing
|c Hwang Su-yeon; Lê Huy Lâm (chú giải)
|b Answer key
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 71 tr.
|c 26 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by YBM si-sa, 2010
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng viết
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049853, KGT.0049855
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0049853
|j KGT.0049855
|j KD.0016900
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016900
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049853
|
910 |
0 |
# |
|d 18/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|