|
|
|
|
LEADER |
01327pmm a22004458a 4500 |
001 |
00033554 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150921s2011 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T430T
|
245 |
1 |
0 |
|a Tomato TOEIC compact listening
|c Kim Jiyeon, Kim Hakin, Lee Miyeong,..[và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|e sách
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by Neungyule Education, Inc, 2010
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
700 |
1 |
# |
|a Bennett, Andrew E.
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Boswell, John
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Kim, Hakin
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Kim, Jiyeon
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Lee, Eungyu
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Lee, Miyeong
|e Author
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003867
|j DPT.0003868
|j DPT.0004351
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003867, DPT.0003868
|b Kho đa phương tiện
|
910 |
0 |
# |
|d 21/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|