|
|
|
|
LEADER |
01138pmm a22003618a 4500 |
001 |
00033567 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150922s2008 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b CH311TR
|
100 |
1 |
# |
|a Kirkman, Joshua
|
245 |
1 |
0 |
|a 900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống
|c Joshua Kirkman; Nguyễn Thành Yến (dịch)
|b Tập 4
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a New English 900
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu câu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003677
|j DPT.0003673
|j DPT.0004356
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003673, DPT.0003677
|
910 |
0 |
# |
|d 22/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|