|
|
|
|
LEADER |
01123pam a22003738a 4500 |
001 |
00033574 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150923s2009 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 168000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng- Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b R103T
|
100 |
1 |
# |
|a Byeon, Jinhyeop
|
245 |
1 |
0 |
|a Rainbow TOEIC
|c Byeon Jinhyeop; Nguyễn Thành Yến (chú giải)
|n Part 1,2,3,4
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|e 1 CD
|a 412 tr.
|c 26 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by YBM si-sa, 2008
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành yến
|e chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050745
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050745
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050745
|j KD.0016917
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016917
|
910 |
0 |
# |
|d 23/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|