|
|
|
|
LEADER |
01113pam a22003258a 4500 |
001 |
00033590 |
005 |
20171030111003.0 |
008 |
150924s2014 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 198000
|a 9786045825495
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M458NG
|
100 |
1 |
# |
|a Lee, Jim
|
245 |
1 |
0 |
|a 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test
|c Jim Lee
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 330 tr.
|c 29 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Jim's TOEIC
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by Darakwon, Inc, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng đọc
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050697
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050697
|j KD.0016928
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016929
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016928
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050697
|
910 |
0 |
# |
|d 24/9
|a kchi
|e tlphuong
|f 30/10/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|