|
|
|
|
LEADER |
01130pam a22003738a 4500 |
001 |
00033606 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150925s2014 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 148000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M109T
|
100 |
1 |
# |
|a Hahn, Richie
|
245 |
1 |
0 |
|a Master TOEFL Junior Basic
|c Richie Hahn
|b CEFR Level A2. Language Form and meaning grammar
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0049731, KGT.0049732
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0049731
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016936
|j KGT.0049731
|j KGT.0049732
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016936
|
910 |
0 |
# |
|d 25/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|