|
|
|
|
LEADER |
01366pmm a22004338a 4500 |
001 |
00033616 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150928s2009 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T430T
|
245 |
1 |
0 |
|a Tomato TOEIC speaking flow
|c Kim Hyeonju, Lee Boyeong, John Boswell,....[và những người khác]
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2009
|a T.P. Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 2 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
500 |
# |
# |
|a Copyright by Neungyule Education, Inc, 2009
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Amen IV, Henry
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Boswell, John
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Kim, Hyeonju
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Lee, Boyeong
|e Author
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chú giải
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003738
|j DPT.0003739
|j DPT.0004375
|j DPT.0004374
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003439, DPT.0003738, DPT.0003739
|
910 |
0 |
# |
|d 28/9
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|